Có 1 kết quả:

催熟 cuī shú ㄘㄨㄟ ㄕㄨˊ

1/1

cuī shú ㄘㄨㄟ ㄕㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to promote ripening of fruit

Bình luận 0